Động lực làm việc – một yếu tố quan trọng trong thành công và hiệu quả của bất kỳ tổ chức nào. Đối với mỗi nhân viên, động lực chính là “lửa” trong tâm hồn, đẩy họ vượt qua khó khăn, chinh phục thách thức và thực hiện những nhiệm vụ khó khăn. Tuy nhiên, tạo và duy trì động lực không phải là điều dễ dàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những cách tạo động lực cho nhân viên, từ cách truyền tải ý nghĩa công việc đến việc thúc đẩy sự sáng tạo và cung cấp hỗ trợ phát triển cá nhân.
Động lực làm việc là gì mà ai cũng cần có?
Động lực làm việc là sự khích lệ, cảm hứng và năng lượng nội tại mà ai cũng cần có để thúc đẩy họ hoạt động cũng như đạt được mục tiêu trong công việc. Nó là nguồn động lực cơ bản để đối mặt với thách thức, vượt qua khó khăn và đạt được sự thành công trong công việc.
Vai trò của động lực làm việc trong các khía cạnh cuộc sống
Động lực làm việc là yếu tố cần thiết cho mọi người để có thể hoạt động và thành công trong công việc. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sáng tạo, đổi mới, kiên nhẫn, tích cực và đạt được mục tiêu. Và cách tạo động lực làm việc cho nhân viên cũng là một trong những kỹ năng quản lý nhân sự mà cấp quản lý cần đặc biệt chú trọng.
Động lực làm việc là điều vô cùng cần thiết ở nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm:
- Kích thích sự sáng tạo và đổi mới: Động lực làm việc có thể kích thích sự sáng tạo và đổi mới trong công việc. Khi một người có động lực cao, họ có xu hướng tìm kiếm cách tiếp cận mới, đưa ra ý tưởng sáng tạo và tạo ra giải pháp mới cho các vấn đề công việc.
- Khuyến khích phát triển: Động lực làm việc khuyến khích người lao động nỗ lực để phát triển kỹ năng và nâng cao trình độ chuyên môn. Nó tạo ra một nhu cầu trong việc học hỏi, nghiên cứu cũng như tự phát triển để đạt được thành công và tiến xa hơn trong công việc.
- Tăng tính kiên nhẫn: Động lực làm việc giúp duy trì sự kiên nhẫn trong công việc. Khi mục tiêu được đặt ra với động lực cao, người lao động có xu hướng kiên trì, làm việc chăm chỉ, không bỏ cuộc dễ dàng trong việc đối mặt các thách thức và khó khăn.
- Tạo tinh thần tích cực: Động lực làm việc giúp duy trì tinh thần lạc quan trong công việc. Nó còn giúp người lao động tập trung vào những khía cạnh tích cực, tìm kiếm cơ hội và giải pháp thay vì tập trung vào khó khăn hay trở ngại.
- Đạt được mục tiêu: Động lực làm việc cung cấp động lực cho người lao động để đạt được mục tiêu. Nó là nguồn năng lượng, sự thúc đẩy để vượt qua khó khăn, vươn lên và hoàn thành nhiệm vụ.
Động lực đi làm chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố nào?
Động lực đi làm của mỗi người có thể chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Đó có thể là các yếu tố bên trong hoặc bên ngoài và chúng đều đóng vai trò nhất định đối với việc hình thành động lực trong công việc. Tạo động lực làm việc cho nhân viên được xem là thử thách của nhà lãnh đạo không chỉ giúp nhân viên có động lực làm việc hiệu quả mà còn cần kích thích nhân viên để mang lại giá trị cao hơn trong công việc.
Đầu tiên, yếu tố bên trong có liên quan đến đặc điểm cá nhân, định hướng nghề nghiệp, ý thức của nhân viên. Đây là những điều mà nhân viên có thể kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến chúng bên trong bản thân họ. Yếu tố này sẽ gồm những vấn đề dưới đây.
Tình hình cá nhân
Tình hình cá nhân của mỗi người, bao gồm cả sức khỏe, tình cảm, gia đình và sự cân bằng giữa công việc với cuộc sống, có thể ảnh hưởng đến động lực đi làm. Một người đang trong tình trạng ổn định sẽ tự tạo cho mình một động lực làm việc cao hơn, từ đó có xu hướng làm việc hiệu quả hơn.
Trong khi đó, nếu nhân viên phải đối mặt với những vấn đề tâm lý như lo lắng, căng thẳng hoặc áp lực từ cuộc sống cá nhân thì sẽ dễ bị ảnh hưởng đến khả năng tập trung và hiệu suất làm việc của họ.
Đam mê và sở trường
Sự đam mê và sở trường của nhân viên đối với công việc là yếu tố quan trọng trong việc tạo động lực đi làm. Khi nhân viên làm việc trong lĩnh vực mà họ yêu thích và có năng lực, họ có xu hướng làm việc chăm chỉ với chất lượng công việc cao hơn, dễ tạo ra sự sáng tạo, đổi mới cũng như duy trì động lực làm việc một cách tích cực.
Định hướng nghề nghiệp
Khi nhân viên có định hướng rõ ràng về nghề nghiệp cũng như mục tiêu sự nghiệp, họ thường cảm thấy công việc của mình có ý nghĩa và đem lại giá trị. Điều này tạo ra sự hứng thú và động lực cao hơn để làm việc chăm chỉ, đồng thời đảm bảo tinh thần tập trung, kiên trì cùng nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu mà họ đặt ra.
Kỹ năng và năng lực
Kỹ năng và năng lực đóng vai trò quan trọng trong việc xác định động lực đi làm của nhân viên. Đây được xem là nền tảng vững chắc, tác động một cách tích cực đến sự tự tin, hiệu quả làm việc, khả năng tự định hình sự nghiệp, vượt qua thách thức, tạo sự hứng thú và tăng cơ hội phát triển cho nhân viên.
Ở trường hợp khác, các yếu tố bên ngoài sẽ liên quan đến môi trường làm việc, văn hóa tổ chức, các yếu tố xã hội. Đây là những vấn đề mà nhân viên không thể kiểm soát hoặc tác động trực tiếp lên chúng, có thể kể đến như sau.
Môi trường công việc
Môi trường công việc có một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến động lực và sự hài lòng của nhân sự trong tổ chức. Điều này có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến hiệu suất làm việc, độ chịu đựng và tâm lý làm việc của nhân viên.
Chẳng hạn, một môi trường có văn hóa tổ chức tích cực, chế độ phúc lợi đầy đủ, đảm bảo về cơ hội thăng tiến, có sự hỗ trợ lẫn nhau từ đồng nghiệp,… sẽ khiến nhân viên cảm thấy được quan tâm, tôn trọng và được đánh giá cao. Nhờ đó động lực đi làm cũng như cống hiến mỗi ngày cho công việc sẽ cao hơn.
Ngược lại, môi trường làm việc không đáp ứng những yếu tố này có thể khiến nhân viên cảm thấy không được đánh giá cao, khó chịu với môi trường và dần mất đi động lực.
Điều kiện làm việc và công việc phù hợp
Điều kiện làm việc tốt bao gồm không gian làm việc thoải mái, giờ giấc làm việc hợp lý, đầy đủ các công cụ hỗ trợ, phương tiện lao động cùng các yếu tố khác đảm bảo sức khỏe thể chất và tinh thần của người lao động.
Khi đảm bảo điều kiện làm việc tốt và công việc phù hợp với năng lực, sở trường của nhân viên, doanh nghiệp sẽ tăng cường sự hài lòng, khả năng tập trung cùng hiệu suất làm việc của họ. Bên cạnh đó, điều này cũng giúp giảm căng thẳng, thúc đẩy sự phát triển cho nhân sự, từ đó tăng cường động lực làm việc và giữ chân nhân viên lâu dài.
Ngược lại, nếu điều kiện làm việc không tốt cũng như công việc không phù hợp với năng lực của nhân viên, doanh nghiệp có thể đối mặt với các tác động tiêu cực như: Giảm sự hài lòng, tăng mức độ căng thẳng, giảm hiệu suất làm việc, thậm chí dẫn đến sự chán ghét công việc và rời bỏ tổ chức.
Cơ hội thăng tiến và phát triển
Các cơ hội thăng tiến trong công việc và phát triển nghề nghiệp là một yếu tố quan trọng để giữ chân cũng như tạo động lực làm việc cho nhân viên. Khi nhân viêm cảm thấy có nhiều khả năng phát triển, họ sẽ có động lực cao hơn để nỗ lực và cống hiến trong công việc. Thiếu cơ hội thăng tiến, phát triển hay quá mờ nhạt trong công việc có thể làm giảm động lực của nhân viên với công ty.
Sự hỗ trợ và công nhận từ lãnh đạo
Sự hỗ trợ, đánh giá công bằng và công nhận từ lãnh đạo là yếu tố quan trọng trong việc duy trì động lực trong công việc. Khi nhân viên cảm thấy được đánh giá đúng, được công nhận với công việc đang làm, họ sẽ có động lực cao hơn để tiếp tục làm việc chăm chỉ. Thiếu sự hỗ trợ, công nhận hay cảm giác bị coi thường có thể làm giảm động lực của nhân viên.
Mối quan hệ với đồng nghiệp
Mối quan hệ với đồng nghiệp cũng ảnh hưởng đến động lực đi làm của nhân viên. Quan hệ tốt với đồng nghiệp, tinh thần đồng đội tích cực, sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau giúp tạo ra tinh thần thoải mái và động lực trong công việc. Tuy nhiên, mối quan hệ xấu, nhiều xung đột hay thiếu lòng tin với đồng nghiệp có thể làm giảm động lực đi làm và tạo ra môi trường làm việc không tích cực.
Tình hình kinh tế và xã hội
Khi kinh tế ổn định và xã hội phát triển, nhân viên có thể cảm thấy an tâm, tự tin hơn trong công việc. Ngược lại, khi kinh tế khó khăn hoặc tình hình xã hội không ổn định, nhân viên có thể cảm thấy lo lắng và mất động lực làm việc Ở thời điểm này, sự quan tâm, đảm bảo chế độ phúc lợi từ doanh nghiệp sẽ là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến động lực đi làm của nhân sự.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng động lực đi làm là một yếu tố cá nhân và mỗi người có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau. Những yếu tố trên chỉ là một số ví dụ phổ biến ảnh hưởng đến động lực đi làm của một người, có thể khác biệt nhất định đối với từng cá nhân khác nhau.
Các loại động lực làm việc của nhân viên
Có nhiều loại động lực làm việc của nhân viên và chúng có thể ảnh hưởng đến người lao động ở các cách khác nhau. Dưới đây là một số loại động lực chính trong công việc.
Động lực bên trong (Intrinsic motivation)
Đây là loại động lực xuất phát từ bên trong bản thân mỗi người trong quá trình làm việc. Nó liên quan đến niềm đam mê, sự hứng thú, thỏa mãn khi thực hiện công việc. Những người có động lực bên trong thường làm việc vì niềm vui và hài lòng từ công việc chứ không phải chỉ vì phần thưởng hay lợi ích khác.
Động lực bên ngoài (Extrinsic motivation)
Đây là loại động lực xuất phát từ những yếu tố bên ngoài công việc, chẳng hạn như tiền lương, thưởng, phúc lợi, hoặc sự công nhận từ người khác. Những người có động lực bên ngoài thường sẽ thực hiện công việc vì muốn đạt được những phần thưởng hay lợi ích từ việc đó.
Động lực kỹ thuật (Technical motivation)
Loại động lực này liên quan đến việc người lao động muốn phát triển kỹ năng và nâng cao trình độ chuyên môn trong lĩnh vực công việc của họ. Họ có động lực để học hỏi, nghiên cứu và trở nên thành thạo hơn trong công việc của mình.
Động lực xã hội (Social motivation)
Đây là loại động lực xuất phát từ mối quan hệ xã hội và tương tác với đồng nghiệp, gia đình, bạn bè hoặc cộng đồng. Những người có động lực xã hội thường động lực làm việc của họ là để đạt được sự công nhận, sự tán dương từ người khác và đóng góp tích cực vào nhóm hoặc cộng đồng mà họ thuộc về.
Động lực kiểu mẫu (Modeling motivation)
Loại động lực này liên quan đến việc người lao động đạt động lực thông qua việc học tập và theo chân những hình mẫu thành công trong cùng lĩnh vực công việc. Họ lấy cảm hứng từ những người đã đi trước và hành động để đạt đến thành công tương tự.
>> Xem thêm: Kỹ năng lãnh đạo là gì? 8 Kỹ năng lãnh đạo nhà quản lý cần có
Một số học thuyết liên quan đến tạo động lực làm việc của nhân viên
Có hai học thuyết phổ biến hiện nay là “Học thuyết hệ thống nhu cầu” và “Học thuyết tăng cường tích cực”.
“Học thuyết hệ thống nhu cầu” do Maslow đề ra tập trung vào nhu cầu của con người, trong khi “Học thuyết tăng cường tích cực” của Skinner tập trung vào việc sử dụng phản hồi tích cực để thúc đẩy hành động. Cả hai học thuyết này đều có thể được áp dụng trong thiết kế chính sách thúc đẩy động lực và quản lý nhân viên hiệu quả.
Học thuyết hệ thống nhu cầu Maslow
Được đề xuất bởi Abraham Maslow, học thuyết này đặt ra một hệ thống các nhu cầu cơ bản của con người, được sắp xếp theo một thứ tự từ cơ bản đến cao cấp. Theo Maslow, khi các nhu cầu cơ bản được đáp ứng, nhân viên sẽ có động lực và tìm kiếm đáp ứng các nhu cầu cao hơn.
Các cấp độ nhu cầu gồm: nhu cầu sinh lý, nhu cầu an toàn, nhu cầu xã hội, nhu cầu được tự trọng và nhu cầu tự thể hiện.
Từ học thuyết này, nhà quản lý hay người lãnh đạo có thể tạo động lực cho nhân viên bằng cách đáp ứng các nhu cầu cơ bản, đồng thời cung cấp cơ hội để họ phát triển và đạt được thành tựu trong công việc.
Học thuyết tăng cường tích cực của B.F.Skinner
B.F. Skinner – một nhà tâm lý học hành vi, tạo ra học thuyết này dựa trên việc sử dụng kỹ thuật tăng cường tích cực để thúc đẩy hành vi mong muốn. Theo học thuyết này, việc phản hồi tích cực và khen ngợi cho những hành vi tốt sẽ làm tăng khả năng lặp lại hành vi đó.
Trong môi trường công việc, việc áp dụng học thuyết tăng cường tích cực có thể bao gồm việc công nhận và khen ngợi nhân viên khi họ đạt được thành công hoặc hoàn thành tốt công việc. Điều này là cách tạo động lực làm việc giúp thúc đẩy họ tiếp tục nỗ lực chăm chỉ và cố gắng để đạt được những kết quả tốt hơn.
Kỹ năng tạo động lực cần có những gì?
Kỹ năng tạo động lực là những kỹ năng quan trọng mà nhà quản lý, lãnh đạo và người lao động cần phải sở hữu để duy trì động lực trong môi trường công việc.
Các kỹ năng cần thiết trong việc tạo động lực bao gồm:
- Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
- Kỹ năng lắng nghe và tôn trọng.
- Kỹ năng tạo mục tiêu và hướng dẫn rõ ràng.
- Kỹ năng khuyến khích và công nhận những nỗ lực của nhân viên.
- Kỹ năng giải quyết xung đột.
- Kỹ năng truyền tải tinh thần tích cực và xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy.
Ngoài ra, người lãnh đạo còn cần phải tạo môi trường làm việc năng động, tích cực, hỗ trợ phát triển cá nhân, giao công việc phù hợp cho từng người. Từ đó, doanh nghiệp có thể thúc đẩy động lực làm việc và tăng hiệu suất của nhân viên.
>> Xem thêm: Nghi Thức Xã Giao Trong Kinh Doanh
9 cách thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả
Có nhiều cách tạo động lực cho nhân viên mà nhà quản lý có thể thực hiện, chẳng hạn như khen ngợi, khuyến khích, lắng nghe, tôn trọng ý kiến, thể hiện sự tin tưởng,… Cụ thể những cách thức này có thể thực hiện như sau.
Giúp nhân viên cảm thấy họ đang làm việc có ý nghĩa
Ở cương vị là một nhà lãnh đạo, hãy thể hiện rõ ràng về vai trò công việc của nhân viên đối với sự thành công và phát triển của tổ chức. Bên cạnh đó, hãy đảm bảo rằng nhân viên có cơ hội thể hiện tài năng, đóng góp ý tưởng vào công việc chung, đồng thời hiểu rõ những kết quả và giá trị mà công việc của họ mang lại.
Việc thực hiện những điều này sẽ giúp nhân viên cảm thấy công việc của họ được trân trọng và thật sự có ý nghĩa. Từ đó, họ sẽ có động lực để làm việc chăm chỉ, hiệu quả hơn.
Khen ngợi, khuyến khích những nỗ lực của nhân viên
Khi nhân viên có sự nỗ lực hoặc hoàn thành công việc với hiệu quả cao, đừng ngần ngại đưa ra những lời khen ngợi, khích lệ hay trao thưởng cho họ. Điều này sẽ giúp nhân viên cảm thấy bản thân được công nhận, tạo nên cảm giác thỏa mãn và tự hào về công việc.
Bên cạnh đó, việc khen ngợi sẽ mang lại hiệu ứng tích cực khiến những nhân viên khác tiếp tục phấn đấu và cống hiến nhiều hơn, đồng thời xây dựng được lòng tin, sự tôn trọng đối với lãnh đạo. Đây là một cách hiệu quả để đạt được hiệu suất làm việc cao hơn và xây dựng một đội ngũ nhân viên với tinh thần tích cực.
Chính sách đãi ngộ công bằng
Bên cạnh việc khen ngợi, người quản lý cũng cần đảm bảo rằng chính sách đãi ngộ trong công ty là công bằng và đáp ứng mong đợi của nhân viên. Bạn có thể làm được điều này thông qua việc cung cấp mức lương hợp lý, chế độ phúc lợi đầy đủ và cơ hội thăng tiến rõ ràng với tất cả nhân sự trong công ty.
Lắng nghe và tôn trọng những nhu cầu của nhân viên
Hãy lắng nghe chân thành những nhu cầu, ý kiến và đề xuất của nhân viên. Xem xét và hỗ trợ các yêu cầu cá nhân, đồng thời cân nhắc các giải pháp tối ưu hóa điều kiện làm việc của họ.
Cân bằng cuộc sống, công việc cho nhân viên
Thực tế, tình trạng quá tải khi công việc quá nhiều có thể khiến năng suất làm việc của nhân viên bị giảm sút rõ rệt. Do vậy, người quản lý nên định rõ mức độ công việc hợp lý, khuyến khích sự tương tác, hỗ trợ giữa các nhân sự trong nhóm, xây dựng các chính sách làm việc linh hoạt để nhân viên có thể cân bằng công việc và cuộc sống.
Nếu có thể, bạn nên cho phép nhân viên làm việc từ xa hoặc làm việc theo giờ linh hoạt. Bên cạnh đó là đề ra những hoạt động thư giãn và giải trí để giảm căng thẳng, phục hồi năng lượng sau giờ làm việc.
Cung cấp mô tả công việc rõ ràng cho nhân viên
Với từng vị trí công việc, người quản lý cần đưa ra đưa ra một bản mô tả công việc chi tiết, rõ ràng, giúp nhân viên hiểu rõ nhiệm vụ, trách nhiệm và kỳ vọng đối với công việc của mình. Đây cũng là căn cứ để họ có định hướng công việc rõ ràng, đồng thời chuẩn bị và phát triển những kỹ năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc.
Phản hồi liên tục về kết quả làm việc
Cung cấp phản hồi định kỳ và liên tục về hiệu suất cũng như kết quả công việc của nhân viên. Việc làm này sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về tiến độ công việc, các điểm mạnh hay điểm cần cải thiện của mình, từ đó tạo động lực để phát triển và tiến bộ cả về kỹ năng lẫn tư duy làm việc.
Thể hiện sự tin tưởng, trao quyền cho nhân viên
Xây dựng niềm tin và trao quyền cho nhân viên bằng cách cho phép họ tự ra quyết định trong công việc chuyên môn hoặc tham gia vào quá trình ra quyết định ở những công việc chung. Điều này giúp nhân viên cảm thấy bản thân được kỳ vọng, tin tưởng và có động lực đối với công việc.
Tạo môi trường làm việc năng động
Khi quản lý doanh nghiệp, bạn đừng quên khuyến khích nhân sự xây dựng một môi trường làm việc năng động, thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới. Hãy tạo điều kiện cho việc hợp tác, giao tiếp và chia sẻ ý tưởng giữa các thành viên trong các nhóm hoặc phòng ban. Điều này sẽ khiến nhân viên cảm thấy thoải mái khi làm việc, nâng cao hiệu quả công việc tốt hơn.
Động lực làm việc không chỉ là một khía cạnh quan trọng của sự thành công tổ chức mà còn là chìa khóa để giữ vững tinh thần và năng lượng của nhân viên trong thời đại đa biến đổi. Bằng cách thấu hiểu nhu cầu của nhân viên, tạo môi trường làm việc đáng tin cậy, cùng với việc khuyến khích và công nhận nỗ lực của họ, chúng ta có thể kích hoạt tiềm năng sáng tạo cùng năng lượng tích cực trong mỗi cá nhân. Hãy áp dụng các kỹ năng tạo động lực ngay hôm nay để tạo cho mình một đội ngũ nhân viên tuyệt vời. Trên đây là những thông tin chi tiết về động lực làm việc mà CTS Việt Nam muốn chia sẻ đến bạn, hy vọng bài viết đã cung cấp đến bạn những thông tin hữu ích nhất.